Có 2 kết quả:
文学家 wén xué jiā ㄨㄣˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ • 文學家 wén xué jiā ㄨㄣˊ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) writer
(2) man of letters
(3) CL:個|个[ge4]
(2) man of letters
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) writer
(2) man of letters
(3) CL:個|个[ge4]
(2) man of letters
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0